Có 2 kết quả:
储物柜 chǔ wù guì ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄍㄨㄟˋ • 儲物櫃 chǔ wù guì ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locker
(2) cabinet
(2) cabinet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locker
(2) cabinet
(2) cabinet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh